03/05/2021
Nhóm thuốc kháng viêm Corticoid đang ngày càng được những người mắc bệnh về khớp nói chung, mắc bệnh gout nói riêng sử dụng rộng rãi bởi khả năng giảm đau, kháng viêm nhanh chóng mà chúng mang lại. Vậy ngoài các tác dụng mà đa số mọi người đều biết đến này, corticoid còn có những tác dụng gì và làm thế nào để sử dụng corticoid một cách an toàn, hiệu quả, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Nhóm thuốc corticoid là gì?
Corticoid là nhóm các chất hóa học bao gồm hormon vỏ thượng thận và các chất được tổng hợp tương tự
Ngược lại với nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs), Corticoid là nhóm thuốc giảm đau, chống viêm có cấu trúc phân tử chứa nhân steroid nên còn được gọi là thuốc chống viêm steroid.
2. Tác dụng của nhóm thuốc corticoid
2.1. Tác dụng chống viêm
Corticoid tác động đến nhiều khâu khác nhau của phản ứng viêm, không phụ thuộc vào tác nhân gây viêm:
Ức chế sự thu hút bạch cầu về ổ viêm
Nhóm corticoid ức chế tổng hợp phospholipase A2 từ đó làm giảm tổng hợp leucotrien, prostaglandin - chất trung gian hóa học gây viêm. Ngoài ra, corticoid còn làm giảm hoạt tính và giảm sản xuất nhiều chất trung gian hóa học của phản ứng viêm khác như: histamin, bradykinin, serotonin…
Làm giảm khả năng thực bào của đại thực bào, bạch cầu đa nhân, giảm sản xuất các cytokine.
Chính nhờ vậy, corticoid trở thành nhóm thuốc kháng viêm mạnh, được ứng dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh về khớp, trong đó có bệnh gout.
2.2. Tác dụng chống dị ứng
Dị ứng là một phản ứng quá mẫn của cơ thể dưới tác động của dị nguyên với sự kích hoạt quá mức loại kháng thể IgE và tế bào lympho B. IgE hoạt hóa được gắn với bạch cầu ưa base và dưỡng bào (mastocyte) từ đó kích thích phospholipase C , làm giải phóng các chất trung gian hóa học tham gia quá trình dị ứng như histamin, serotonin...
Thông qua việc ức chế phospholipase C, Corticoid ngăn cản sự giải phóng các chất trung gian, chống lại phản ứng dị ứng. Bởi vậy, corticoid là một chất chống dị ứng mạnh.
2.3. Tác dụng ức chế miễn dịch
Nhóm corticoid tác động chủ yếu lên miễn dịch tế bào, bao gồm:
Ức chế sản xuất interferon gamma và interleukin 2, từ đó làm giảm hoạt tính của các tế bào lympho T và các tế bào diệt tự nhiên (natural killer-NK)
Ngăn cản sự tăng sinh các tế bào lympho T
Ức chế sản xuất TNF (yếu tố hoại tử u) và interferon, làm giảm khả năng nhận dạng kháng nguyên, diệt khuẩn và gây độc tế bào của đại thực bào
Xem thêm: Các thuốc trị gout
- Bật mí 9 thuốc trị gout của Mỹ phổ biến nhất
3. Tác dụng phụ của nhóm corticoid
Khi sử dụng với liều cao và/hoặc trong thời gian dài sẽ thấy rõ ràng tác hại của steroid, thường được nhắc đến gồm:
Suy thượng thận: Là biến chứng nguy hiểm khi ngưng sử dụng đột ngột nhóm thuốc kháng viêm steroid sau khi dùng thuốc liều cao, kéo dài, có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các triệu chứng của suy thượng thận cấp rất khó phân biệt, người bệnh thường cảm thấy ăn uống kém, người mệt mỏi, buồn nôn và nôn.
Trên hệ tiêu hóa: Nhóm kháng viêm steroid dễ gây viêm loét dạ dày-tá tràng, có khi gây xuất huyết tiêu hóa. Các tác dụng phụ này các dễ gặp khi sử dụng kết hợp với nhóm thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs)
Trên xương: sử dụng nhóm thuốc kháng viêm steroid kéo dài sẽ ngăn cản sự phát triển của xương và sụn từ đó làm chậm phát triển chiều cao ở trẻ. Đông thời steroid làm giảm mật độ xương, gây loãng xương ở người trưởng thành, làm tăng nguy cơ gãy xương, hoại tử xương vô khuẩn
Trên hệ thống miễn dịch: tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn do ức chế hệ miễn dịch. Người sử dụng các loại thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticoid nhất là trẻ em có khả năng mắc các bệnh như thủy đậu, sởi... cao hơn
Trên hệ tim mạch: khi sử dụng nhóm corticoid kéo dài dễ dẫn đến tăng huyết áp và tăng khả năng xơ vữa động mạch
Trên mắt: Biến chứng thường gặp nhất khi sử dụng thuốc steroid là đục thủy tinh thể, ngoài ra có thể gặp các bệnh lý về tăng nhãn áp. viêm kết mạc, viêm loét giác mạc
Rối loạn chuyển hóa: hay gặp nhất là tình trạng tăng đường huyết, tăng nguy cơ mắc đái tháo đường, ngoài ra nhóm thuốc chống viêm corticoid còn có thể gây rối loạn mỡ máu
Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, kiềm chuyển hóa
Một số tác dụng phụ khác: Da dễ bầm tím, teo mỏng, Chậm lành vết thương
4. Nguyên tắc sử dụng corticoid
4.1. Chỉ định
Điều trị thay thế khi cơ thể không tự sản xuất đủ
Suy vỏ thượng thận cấp
Suy vỏ thượng thận mạn (Addison)
Điều trị viêm
Viêm khớp: với khả năng chống viêm mạnh, nhóm corticoid được ứng dụng nhiều trong lâm sàng điều trị các bệnh về khớp như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout (đặc biệt là gút giai đoạn cấp)... Chính vì vậy, thuốc cũng được xếp vào nhóm thuốc trị gout cấp.
Hội chứng thận hư
Hen phế quản
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Lupus ban đỏ hệ thống
Điều trị nhiễm khuẩn:
Sốc nhiễm khuẩn
Viêm màng não do HIB (Haemophilus influenzae nhóm B)
Viêm phổi do Pneumocystis carinii (trên bệnh nhân AIDS)
Tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn
Bệnh ác tính
U Hodgkin
Đa u tủy xương
Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
Giảm tiểu cầu vô căn
U não nguyên phát
Phù não do di căn
Tan máu tự miễn
Một số bệnh khác:
Sốc phản vệ
Mày đay
Bệnh về da, mắt
Chống thải ghép mô, cơ quan
Đột quỵ
4.2. Chống chỉ định
Nhiễm khuẩn hoặc nấm chưa được điều trị đặc hiệu
Loét dạ dày-tá tràng
Loãng xương
Sử dụng thận trọng trên bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường
5. Làm gì để hạn chế các tác hại của steroid?
Trước khi quyết định sử dụng các thuốc thuộc nhóm corticoid, người bệnh gout cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và tác hại của chúng và làm theo những nguyên tắc sau đây:
Uống 1 liều duy nhất vào 8 giờ sáng. Đối với liều cao, chia nhỏ 2/3 liều uống vào buổi sáng, 1/3 liều uống vào buổi chiều
Lựa chọn phác đồ phù hợp, dùng liều thấp nhất có thể, nhưng vẫn đảm bảo tác dụng
Phối hợp thuốc: Trên bệnh nhân đái tháo đường cần tăng liều insulin
Ăn nhạt khi dùng nhóm kháng viêm corticoid tự nhiên (hydrocortison, cortisol); ăn tương đối nhạt khi dùng nhóm kháng viêm corticoid tổng hợp
Giảm liều từ từ, không dừng thuốc đột ngột khi đang dùng liều cao, kéo dài vì dễ gây suy thượng thận cấp, giảm Kali, tụt huyết áp thậm chí tử vong
Định kỳ kiểm tra huyết áp, đường máu, kali máu, nước tiểu…
6. Các loại thuốc corticoid
6.1. Phân loại theo cấu trúc
Nhóm A (loại hydrocortisone)
Thường gặp gồm hydrocortisone, prednisone, prednisolone, methylprednisolone
Nhóm B (Acetonide)
Gồm triamcinolone acetonide, mometasone, desonide. budesonide, amcinonide, fluocinonide và halcinonide
Nhóm C (loại Betamethasone)
Betamethasone, dexamethasone, fluocortolone
Nhóm D (Esters)
Halometasone, clobetasol-17-propionate
6.2. Phân loại theo thời gian tác dụng
Loại tác dụng ngắn (1 giờ)
Loại tác dụng trung bình (18-36 giờ)
Loại tác dụng dài (36-48 giờ)
Loại tác dụng chậm
7. Các dạng bào chế corticoid
Corticoid dạng hít, xịt: Cần thực hiện đúng kỹ thuật xịt, súc miệng sau khi dùng thuốc để tránh các tác dụng phụ như nấm miệng.
Corticoid dạng uống (viên, siro): nên dùng sau ăn no để tránh các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
Corticoid bôi ngoài da: dùng một lượng vừa đủ nhằm hạn chế tối đa lượng thuốc ngấm qua da gây tác dụng phụ toàn thân. Tránh bôi vào vùng da đang xây xát
Corticoid tiêm: tác dụng toàn thân hoặc tác dụng tại chỗ như tiêm khớp.
Là một trong những nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi hiện nay, corticoid được ví như con dao hai lưỡi mà người sử dụng nên cẩn trọng. Hi vọng với bài viết trên đây, các bạn đọc, nhất là những người đang mắc bệnh gout có thể hiểu rõ hơn về nhóm thuốc này để có thể sử dụng corticoid một cách hiệu quả và an toàn.
Để được tư vấn cụ thể hơn về bệnh gout và sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh gout viên uống Cao Gắm, hãy liên hệ tới hotline 02163 541 383. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn bảo vệ sức khỏe cho gia đình.
Đừng quên like, share và đánh giá nếu bạn cảm thấy bài viết này hữu ích nhé, Duockienminh cảm ơn độc giả nhiều!
Xem thêm: Thuốc NSAIDS