06/11/2022
Cây bá bệnh hay cây mật nhân là một thảo dược quý giúp điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như gout, đau bụng, tiêu hóa kém, yếu sinh lý nam,... Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết công dụng, cách dùng và những lưu ý để có thể sử dụng dược liệu này một cách hiệu quả nhất nhé.
1. Đôi nét về cây bá bệnh
1.1. Cây bá bệnh là cây gì?
Tên khoa học: Eurycoma longifolia
Họ: Thanh thất (Simaroubaceae )
Chi: Chi Eurycoma
Tên khác: Cây bách bệnh, mật nhơn, mật nhân, tongkat ali (Malaysia), long jack (Mỹ), tho nan ( Lào)
1.2. Đặc điểm hình dạng cây bá bệnh
Đây là loại cây bụi có thân mảnh với chiều cao trung bình khoảng 10m. Thân cây thường mọc thẳng đứng và không phân nhánh. Lớp vỏ bao bọc phía ngoài thân cây có màu vàng ngà hoặc trắng xám.
Lá cây bá bệnh là dạng lá kép với khoảng 30 - 40 lá chét mọc đối xứng nhau. Mặt dưới có màu trắng và mặt trên có màu xanh bóng. Kích thước mỗi lá kép có thể dài đến 1 mét, trong khi đó chiều dài của mỗi lá chét chỉ dao động trong khoảng từ 5 - 20cm và chiều ngang mỗi lá tối đa 6cm.
Cây bá bệnh trưởng thành cho ra nhiều hoa và quả. Hoa bá bệnh thuộc dạng lưỡng tính, có màu đỏ nâu và phát triển ở nách lá thành từng cụm kích thước nhỏ hình chùy; cánh hoa mềm mại, có kích thước tương đối nhỏ và được phủ một lớp lông tơ mịn. Cây ra hoa vào tháng 1 và tháng 2 hàng năm.
Quả cây bá bệnh thường vào giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 5. Quả có dạng hình trứng, mỗi quả chỉ chứa một hạt, phần vỏ cứng bên ngoài có rãnh nhỏ ở giữa. Quả non có màu nâu vàng sau đó chuyển dần sang màu đỏ nâu khi chín. Quả bá bệnh chín khi rụng xuống đất và gặp điều kiện thuận lợi sẽ nảy chồi và phát triển thêm thành nhiều cây con mới.
1.3. Phân bố
Cây bá bệnh có nguồn gốc từ Indonesia và Malaysia. Hiện nay, có thể tìm thấy loài cây này ở một số quốc gia khác như Thái Lan, Nam Trung Quốc, Philippin, Lào Ấn Độ và cả Việt Nam nhưng với số lượng ít hơn.
Ở nước ta, cây bá bệnh thường phát triển ở những vùng đồi núi thấp với độ cao dưới 1000 mét hoặc những khu vực trung du, Tây Nguyên.
1.4. Đặc điểm vị thuốc bá bệnh
Hình dạng:
Rễ bá bệnh có hình trụ tròn và được cắt thành từng khúc ngắn dài khoảng 40cm và bán kính khoảng 1 - 4cm với bề mặt hơi cong.
Vỏ ngoài màu vàng nâu, bề mặt trơn láng hoặc xù xì do có nhiều rễ con mọc ra.
Cắt ngang phần rễ thấy có màu trắng ngà và không chứa vân.
Rễ có chất cứng và rất khó bẻ gãy nếu dùng tay.
Tính vị, quy kinh
Theo Đông y, vị thuốc bá bệnh có tính mát, vị đắng, quy vào kinh can, thận
1.5. Bộ phận sử dụng
Trừ phần hoa, toàn bộ các bộ phận của cây bá bệnh đều được dùng làm thuốc. Chúng bao gồm:
Lá
Thân cây
Phần vỏ bên ngoài thân cây
Rễ
Quả
Trong số các bộ phận kể trên thì rễ mật nhân là phần được sử dụng phổ biến nhất.
1.6. Cách thu hái, sơ chế và bảo quản
Cách thu hái và sơ chế
Có thể thu hái dược liệu vào bất cứ thời điểm nào trong năm. Phần lá và quả cây bá bệnh sẽ được phơi khô ngay sau khi thu hoạch về. Trong khi đó, phần rễ, thân và lớp vỏ bên ngoài thân cây sẽ được chặt thành từng khúc ngắn trước khi đem phơi hoặc đem sấy cho thật khô.
Cách bảo quản vị thuốc bách bệnh
Dược liệu thô sau khi đã phơi khô sẽ được cho vào các túi ni-lông rồi cột kín miệng và bảo quản ở nơi thoáng mát. Tránh để dược liệu ở nơi có độ ẩm cao để tránh bị mốc.
1.7. Liều lượng và cách dùng
Theo khuyến cáo, mỗi ngày chỉ nên dùng từ 4 - 6g dược liệu bá bệnh. Có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, tán bột ngâm rượu hoặc bào chế thành các viên hoàn để sử dụng dễ dàng hơn. Ngoài cách sử dụng đơn độc vị thuốc này, người bệnh có thể phối hợp cùng với một số dược liệu khác theo sự hướng dẫn của thầy thuốc để tăng hiệu quả điều trị bệnh.
1.8. Thành phần hóa học
Qua quá trình phân tích về thành phần của vị thuốc bá bệnh, các nhà khoa học đã phát hiện ra nhiều dược chất quý có trong đó. Có thể kể đến một số dược chất nổi bật sau:
Hợp chất triterpen: Hyspidron, Piscidinol A, Niloticin,...
Hợp chất quassinoid: Eurycomalacton, 15-β-dihydroxy klaineana, Longilactone,...
Các alcaloid: Bao gồm 10-dimethoxycanthin và carbolin
Chất đắng trong vỏ cây: Bao gồm Dimethoxy benzoquinone, Eurycomalacton,,...
Một số hoạt chất có dược tính mạnh khác như: 2-O-β-D-glucopyranoside, β-sitosterol, eurycomanol, campesterol, 6 – dion,…
2. Cây bá bệnh có tác dụng gì?
Với sự có mặt của nhiều dược chất quý như trên, cây bá bệnh có công dụng gì đối với sức khỏe con người? Cùng giải đáp thắc mắc về công dụng của cây bá bệnh qua phần tiếp theo của bài viết nhé.
2.1. Tác dụng của cây bá bệnh theo Y học cổ truyền
Theo Đông y, cây bách bệnh có tác dụng lợi tiểu, lương huyết, thanh giải lý nhiệt.
Chủ trị các chứng:
Đau mỏi lưng và một số bệnh xương khớp khác
Chàm ở trẻ em
Đầy bụng, chướng hơi, ăn uống lâu tiêu
Đi tiểu ra máu
Ngoài ra, mỗi bộ phận của vị thuốc này lại được ứng dụng để điều trị những bệnh lý khác nhau. Chẳng hạn như phần lá giúp giải rượu, trị giun, chữa lở ngứa; phần quả chữa chứng lỵ.
2.2. Tác dụng của cây bá bệnh theo y học hiện đại
Cùng với sự phát triển nhanh chóng của y học hiện đại, người ta đã tiến hành nghiên cứu và phát hiện ra ngày càng nhiều các công dụng cây bá bệnh. Trong đó có thể kể đến một số tác dụng dược lý nổi bật sau đây:
Nhờ đặc tính lợi tiểu mà cây bá bệnh có khả năng đào thải acid uric dư thừa trong cơ thể, từ đó cải thiện tình trạng tăng acid uric máu và giúp hỗ trợ điều trị gout một cách hiệu quả.
Các nghiên cứu cho thấy hàm lượng testosterone trong huyết thanh động vật giống đực có một sự gia tăng đáng kể sau khi sử dụng sản phẩm được chiết xuất từ rễ và thân cây bá bệnh. Chính vì vậy, các nhà khoa học tin rằng đây chính là vị thuốc có khả năng kích thích sản sinh nội tiết tố nam, từ đó cải thiện chức năng sinh lý cho phái mạnh.
Một thử nghiệm nuôi cấy in vitro cũng đã được tiến hành cho kết quả là cao bá bệnh có khả năng chống lại sự xâm nhập và phát triển của ký sinh trùng sốt rét, từ đó góp phần phòng và điều trị căn bệnh này một cách hiệu quả.
Thử nghiệm loại thuốc được bào chế từ cây mật nhân, cây trâm bầu và cây xấu hổ trên chuột cống trắng cũng cho kết quả rất khả quan. Theo đó, loại thuốc này có công dụng lợi mật rõ rệt. Không chỉ vậy, nó còn đẩy nhanh tốc độ tái tạo của tế bào gan ở những con chuột có gan bị tổn thương, làm giảm tác hại của hợp chất Carbon tetraclorid trên gan ở loài động vật này. Khi sử dụng trên bệnh nhân mắc bệnh về gan, thuốc này còn giúp làm giảm bilirubin máu một cách đáng kể.
3. Một số bài thuốc từ cây bá bệnh
Vận dụng những công dụng tuyệt vời trên, người ta dùng cây bá bệnh trị bệnh gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay một số bài thuốc trị bệnh đang được áp dụng phổ biến hiện nay từ thảo dược này nhé.
3.1. Bài thuốc chữa gout và một số bệnh xương khớp khác
Chuẩn bị:
4g bá bệnh
10g rễ đinh lăng
Xấu hổ, dây đau xương, dây trâu cổ, đậu chiều: Mỗi loại 8g
6g cây thần sa
Quế chi, quả hồ tiêu chín đã được phơi khô và loại bỏ vỏ ngoài: Mỗi loại 5g
3g gừng tươi
Cách dùng thuốc: Sắc lấy nước uống. Sử dụng đều đặn mỗi ngày 1 thang
3.2. Cải thiện hệ tiêu hóa, bồi bổ cơ thể
Chuẩn bị:
20g rễ cây bá bệnh
1 lít rượu trắng
10 quả chuối sứ khô
Cách dùng thuốc:
Cho chuối sứ đã nướng vàng cùng rễ bá bệnh vào bình thủy tinh ngâm cùng với rượu. Để bình rượu ở nơi mát mẻ, đợi 7 ngày là có thể lấy ra uống. Mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần khoảng 30ml.
4. Tác dụng phụ
Nếu lạm dụng cây bá bệnh quá mức, dùng quá liều hoặc tự ý kết hợp cùng những vị thuốc khác trong đông y mà không tham khảo ý kiến của thầy thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn như sau:
Hạ huyết áp
Buồn nôn, nôn ói
Đau bụng
Đau đầu
Hạ đường huyết
5. Đối tượng nào không nên sử dụng cây bá bệnh
Cây bách bệnh được đưa vào nhiều bài thuốc khác nhau giúp điều trị bệnh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai sử dụng cây bách bệnh cũng tốt. Một số đối tượng nếu cố tình sử dụng dược liệu này có thể xảy ra những tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Theo khuyến cáo, không nên sử dụng thảo dược này cho những đối tượng sau:
Người mắc bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tim mạch
Người đang gặp các vấn đề về dạ dày, gan mật
Người có thể trạng gầy yếu, trong đó có cả bệnh nhân bị ung thư
Người đang gặp các vấn đề về tiền liệt tuyến như viêm, phì đại hoặc u tiền liệt tuyến
Phụ nữ mang thai
Trẻ em dưới 10 tuổi
6. Những lưu ý khi sử dụng cây bá bệnh
Để tránh gặp phải những tác hại của cây bá bệnh và tận dụng tối đa tác dụng của dược liệu này, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
Không nên dùng ấm kim loại để sắc thuốc vì có thể làm giảm dược tính trong thuốc
Dùng thuốc theo đúng liều lượng được thầy thuốc chỉ định để tránh gặp phải tác dụng phụ do quá liều như đã nêu ở trên
Cứ sau 3 tháng dùng cây bá bệnh liên tục thì nên nghỉ 1 tháng rồi mới uống tiếp một liệu trình mới
Tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ và những người có chuyên môn trước khi quyết định sử dụng
Các hoạt chất trong thành phần của cây bá bệnh có thể xảy ra tương tác khiến các thành phần trong thuốc kê đơn của bác sĩ bị biến đổi. Do đó, cần liệt kê cho bác sĩ đầy đủ các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn chính xác hơn.
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ những công dụng tuyệt vời mà cây bá bệnh mang lại cho sức khỏe rồi đúng không? Hãy sử dụng dược liệu này đúng cách theo những hướng dẫn trong bài viết để giúp quá trình điều trị bệnh đạt được hiệu quả cao nhất nhé.