26/09/2022
Vị thuốc sài hồ không chỉ được sử dụng phổ biến trong những bài thuốc Đông y mà còn được ứng dụng trong y học hiện đại. Cùng tìm hiểu cụ thể về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng dược liệu này trong bài viết ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu chung về cây sài hồ
1.1. Cây sài hồ là gì?
Tên dược liệu: Sài hồ
Danh pháp khoa học: Bupleurum chinense DC
Thuộc họ: Umbelliferae (Hoa tán)
Tên gọi khác: Trúc diệp sài hồ, Thiết niêu sài hồ, Sà diệp sài hồ, Bắc sài hồ,...
1.2. Đặc điểm hình dạng
Vị thuốc sài hồ thuộc loại cây bụi với chiều cao trung bình từ 0,5 - 3m. Cây phân thành nhiều nhánh nhỏ phát triển từ gốc. Thân sài hồ tròn, thân non màu xanh đậm và phủ ít lông mịn, còn phần thân già màu hơi tím tía hoặc xanh sẫm, nhẵn và không có lông.
Lá sài hồ hình thìa, mọc so le nhau, cuống ngắn, các gân hiện rõ ở mặt dưới, phần mép lá hình răng cưa không đều, phiến lá dày. Lá dược liệu này có mùi thơm hơi hắc rất đặc trưng.
Hoa cây sài hồ mọc thành từng cụm. Hoa có màu vàng, có các lá bắc hình dải dẹp nhỏ. Mùa hoa và quả sài hồ thường rơi vào khoảng thời gian từ tháng 7 tới tháng 10 hàng năm.
Rễ cây sài hồ có kích thước nhỏ, hình trụ, có màu vàng ngà, ít phân nhánh, mùi thơm, vị đắng.
1.3. Phân bố
Sài hồ là vị thuốc có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc. Năm 1994, dược liệu này đã được Viện Dược liệu Việt Nam du nhập từ Nhật Bản về trồng thử tại Trại thuốc ở Tam Đảo và Sa Pa.
Hiện nay, cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, người ta đã phát hiện ra ngày càng nhiều công dụng tuyệt vời mà cây sài hồ mang đến cho sức khỏe. Do đó, dược liệu này được trồng tại nhiều trung tâm cũng như cơ sở nuôi trồng để bào chế làm thuốc.
1.4. Tính vị, quy kinh
Dược liệu có tính mát, vị đắng, quy vào các kinh Tâm, Can, Đởm và Tam tiêu.
1.5. Bộ phận sử dụng, cách thu hái, chế biến, bảo quản
Bộ phận sử dụng: Rễ và lá cây sài hồ là những bộ phận thường được sử dụng để làm thuốc
Thu hái: Dược liệu này có thể thu hái quanh năm
Chế biến: Phần rễ cây sài hồ sau khi đào về được cắt bỏ hết rễ con sau đó rửa sạch với nước nhằm loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất rồi đem phơi hoặc sấy cho khô. Người ta cũng có thể đem sao với mật ong hoặc tẩm rượu để dùng dần.
Bảo quản: Cần bảo quản dược liệu nơi thoáng mát, ở nhiệt độ phòng, tốt nhất nên lưu trữ trong bao bì kín và đậy kín bao bì sau mỗi lần dùng.
1.6. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học trong cây sài hồ đã được nhiều chuyên gia tiến hành nghiên cứu và đánh giá cao. Trong thảo dược này có những hoạt chất nổi bật như:
Chứa các chất rượu như bupleurum, phytosterols và một lượng nhỏ tinh dầu
Chứa 0,5% Saponin, hoạt chất có tác dụng giảm cholesterol máu đồng thời tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể
Trong lá và thân cây có chứa chất rutin
Ngoài ra, dược liệu này còn chứa một số dược chất như: Stearic acid, Daiko genin, Palmitic acid, Adonitol,...
1.7. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều lượng sử dụng theo khuyến cáo là 4 - 16g/ngày. Tuy nhiên, đây không phải liều dùng cố định. Liều dùng này cần được gia giảm tùy mỗi bài thuốc, mục đích sử dụng cũng như mức độ bệnh của từng người.
Cách dùng: Có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp cùng nhiều vị thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị bệnh.
2. Cây sài hồ có tác dụng gì?
Không phải ngẫu nhiên mà người ta lại đưa sài hồ vào nhiều bài thuốc dân gian đồng thời được y học hiện đại ứng dụng trong lâm sàng điều trị. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay công dụng của sài hồ trong phần tiếp theo của bài viết để biết tại sao vị thuốc này lại được nhiều người tin tưởng sử dụng đến vậy nhé.
2.1. Tác dụng của vị thuốc sài hồ theo y học cổ truyền
Theo Đông y, thảo dược này có công dụng sơ can chỉ thống, thăng dưỡng khí triệt, hóa giải thoái nhiệt.
Chủ trị:
Sơ can giải uất, điều trị các chứng bệnh do uất sinh ra như hysteria, rối loạn kinh nguyệt, suy nhược thần kinh,...
Bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính
Chữa chứng cảm mạo với những biểu hiện như miệng đắng, ngực sườn đầy tức, lúc nóng lúc rét,...
Điều trị chứng bệnh sa dạ dày, sa trực tràng
Hỗ trợ điều trị viêm màng tiếp hợp cấp
Trị viêm loét dạ dày hoặc tiêu chảy do thần kinh
Chữa sốt rét
2.2. Tác dụng của vị thuốc sài hồ theo y học hiện đại
Y học hiện đại cũng tiến hành nghiên cứu và chứng minh được nhiều tác dụng của sài hồ, cụ thể như sau:
2.2.1. Hạ mỡ máu và bảo vệ gan
Thí nghiệm tiến hành trên chuột đã chỉ ra cao methanol của cây sài hồ có công dụng tăng khả năng tự phục hồi các tổn thương gan cấp tính. Bên cạnh đó, các saiko saponin trong dược liệu này còn giúp cải thiện chức năng gan, tăng tổng hợp protein tại gan đồng thời dự phòng tổn thương gan.
Các nghiên cứu cũng đã chứng minh sài hồ có khả năng kiểm soát mỡ máu, giúp làm giảm nồng độ cholesterol và triglyceride một cách hiệu quả.
2.2.2. Giảm đau, hạ sốt,
Một nghiên cứu thực nghiệm trên thỏ đã cho thấy sử dụng sài hồ với liều lượng 5g/1kg có thể giúp thân nhiệt của thỏ đã được gây sốt hạ về mức bình thường sau 1,5 giờ.
Bên cạnh đó, hoạt chất Saponin trong cây sài hồ cũng được chứng minh là có khả năng giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả.
2.2.3. An thần
Nhiều nghiên cứu đã xác nhận công dụng an thần của sài hồ, trong đó hai hoạt chất saiko genin A và saikosaponin là có công dụng an thần rõ rệt nhất.
2.2.4. Tăng cường miễn dịch
Nghiên cứu tiến hành trên chuột đã chứng minh cao chiết cùng nước nóng từ rễ cây sài hồ giúp làm tăng đáp ứng kháng thể đồng thời ức chế quá trình biến đổi tế bào lympho. Từ đó, thảo dược này mang đến công dụng điều hòa cũng như tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
3. Bài thuốc dân gian từ cây sài hồ
Với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe như trên, không có gì đáng ngạc nhiên khi sài hồ lại được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Một số bài thuốc từ cây sài hồ được sử dụng phổ biến bao gồm:
3.1. Bài thuốc trị chứng mỡ máu cao
Chuẩn bị: 3g sài hồ, một ít la hán quả
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc lấy nước uống hàng ngày. Kiên trì áp dụng bài thuốc này sau một thời gian sẽ làm giảm cholesterol và triglycerid tích tụ trong cơ thể.
3.2. Bài thuốc chữa cảm mạo
Chuẩn bị: Sài hồ 16g; Đẳng sâm, Hoàng cầm, Bán hạ mỗi vị 12g; Đại táo, Chích thảo mỗi vị 6g.
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc với 500ml nước, đun lửa vừa tới khi cô cạn còn 150ml thì tắt bếp. Lọc lấy nước, uống ngay khi còn nóng, ngày uống 2 lần. Áp dụng theo bài thuốc này chỉ 2 - 3 ngày sau sẽ thấy các triệu chứng bệnh cải thiện đáng kể.
3.3. Bài thuốc chữa viêm gan mạn tính do virus
Chuẩn bị: Sài hồ, Bạch thược, Bạch truật, Đẳng sâm mỗi vị 12g; Bán hạ chế, Phục linh mỗi vị 8g; Trần bì, Cam thảo bắc mỗi vị 6g
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc với 500ml nước, đun lửa vừa tới khi cô cạn còn một nửa lượng nước ban đầu thì tắt bếp. Mỗi ngày sử dụng một thang, uống liên tục trong vòng 15 ngày để đạt được hiệu quả mong muốn.
3.4. Điều trị chóng mặt, miệng đắng, buồn nôn
Chuẩn bị: Sài hồ, Đẳng sâm, Hoàng cầm, Pháp bán hạ mỗi vị 12g; 3 quả Đại táo, Cam thảo 4g; Sinh khương 8g.
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc với 1 lít nước, đun lửa vừa tới khi cô cạn còn 500ml thì tắt bếp. Chia nhỏ thành 2 lần uống trong ngày.
3.5. Bài thuốc trị mất ngủ
Chuẩn bị: 4g sài hồ, 20g vỏ hàu, bán hạ, hoàng cầm, bạch thược, long cốt mỗi loại 5g; 10g phục linh; nhân sâm, cam thảo, quế chi mỗi vị 3g.
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc với 3 bát nước, đun lửa vừa tới khi cô cạn còn khoảng 1,5 bát nước thì tắt bếp. Chia nhỏ lượng thuốc thành 3 lần uống trong ngày.
3.6. Bài thuốc trị nhiễm khuẩn đường mật
Chuẩn bị: Sài hồ, đại hoàng mỗi vị 16g; hoàng cầm, uất kim, bạch thược mỗi vị 12g.
Cách tiến hành: Cho toàn bộ dược liệu trên vào ấm, sắc với 500ml nước, đun lửa vừa tới khi cô cạn còn 200ml thì tắt bếp. Kiên trì sử dụng đều đặn từ 10 - 15 ngày để có hiệu quả tốt nhất.
4. Khi sử dụng vị thuốc sài hồ cần lưu ý gì?
Do có nguồn gốc từ thiên nhiên nên vị thuốc sài hồ được đánh giá là khá lành tính và an toàn khi sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, để tránh gặp phải những tác dụng không mong muốn do sử dụng dược liệu này sai cách, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
Các đối tượng dị ứng hay quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong sài hồ tuyệt đối không dùng các bài thuốc từ dược liệu này.
Người bị xơ giãn tĩnh mạch thực quản, phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng
Tuyệt đối không dùng sài hồ cho người bị sỏi mật hoặc người huyết áp cao kèm theo các biểu hiện như đau đầu, chóng mặt,...
Người mắc bệnh lao phổi kèm theo can khí uất kết cần giảm liều lượng sử dụng xuống từ 4 - 6g/ngày.
Cần sử dụng đúng liều lượng, tránh lạm dụng. Sử dụng sài hồ quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ bất lợi cho sức khỏe, thậm chí dẫn đến xuất huyết.
5. Sài hồ có giá bao nhiêu?
Trên thị trường, giá sài hồ khô loại 1 dao động trong khoảng từ 350.000 - 450.000 đồng/1kg. Dược liệu này hiện được bán tại nhiều quầy thuốc Đông y trên khắp cả nước, tuy nhiên, cần lựa chọn những địa chỉ uy tín để mua được sài hồ có chất lượng tốt nhất.
Qua bài viết này, có thể thấy vị thuốc sài hồ mang đến nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Chính vì vậy, hãy sử dụng nó đúng cách để tận dụng được những lợi ích này nhé.