04/08/2021
Thuốc Metformin thuộc nhóm thuốc điều trị tiểu đường. Mặc dù đã có mặt từ lâu nhưng hiện nay đây vẫn là chỉ định đầu tay của các bác sĩ trong điều trị bệnh tiểu đường. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về tác dụng, chỉ định, cách dùng của loại thuốc này để xem tại sao nó lại được sử dụng rộng rãi như vậy nhé.
1. Giới thiệu chung về thuốc Metformin
1.1. Metformin là thuốc gì?
Metformin là thuốc điều trị tiểu đường thuộc nhóm Biguanid. Nhóm này có nguồn gốc từ một loài cây thân thảo có danh pháp khoa học là Galega officinalis. Trong loài cây này có chứa một loại alkaloid mang cấu trúc guanidine với tên gọi galegin. Đây chính là tác nhân làm hạ đường huyết đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền. Cũng chính từ phân tử này, người ta tìm ra Metformin có khả năng làm giảm lượng đường trong máu hiệu quả.
Thuốc Metformin có tác dụng đặc biệt tốt trên cả đường huyết sau ăn và đường huyết nền. Điểm khác biệt lớn nhất của Metformin với các nhóm thuốc tiểu đường khác là nó không kích thích làm tăng tiết Insulin nội sinh, do đó không làm tụt đường huyết đột ngột. Đây chính là ưu điểm khiến Metformin dù đã xuất hiện từ lâu nhưng vẫn là thuốc điều trị tiểu đường đầu tay của các bác sĩ hiện nay. Một ưu điểm khác của loại thuốc này là nó không gây tăng cân như những thuốc tiểu đường khác.
Xem thêm:
- Thuốc Diamicron - thuốc trị tiểu đường bạn nên biết
- Top 09 thuốc tiểu đường tốt nhất hiện nay
1.2. Dạng bào chế
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim bao gồm:
Metformin 500mg
Metformin 850mg
Metformin 1000mg
2. Cơ chế tác dụng của thuốc Metformin
Hiện nay, cơ chế tác dụng của thuốc Metformin vẫn chưa sáng tỏ hoàn toàn. Các thuyết về cơ chế tác dụng của nó được nhiều tác giả chấp nhận nhất bao gồm 3 cơ chế sau:
Giảm tổng hợp glucose tại gan thông qua việc ức chế quá trình chuyển glycogen thành glucose và quá trình tân tạo glucose; tăng sản xuất glycogen nội bào; tăng độ nhạy cảm của các tế bào gan với Insulin.
Tăng độ nhạy cảm của các tế bào cơ với Insulin từ đó thúc đẩy quá trình hấp thu và chuyển hóa glucose ở ngoại vi.
Làm giảm hấp thu glucose qua ruột
Bên cạnh đó, Metformin còn có tác dụng hoạt hóa toàn bộ hệ thống vận chuyển glucose nằm trên màng tế bào (viết tắt là GLUTs) giúp đưa glucose từ máu vào trong tế bào dễ dàng do đó làm giảm lượng đường trong máu.
Metformin cũng tác động tích cực lên quá trình chuyển hóa lipid. Nó góp phần làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, triglyceride và LDL-cholesterol. Tác dụng này có được một phần là do Metformin khả năng kích hoạt enzyme adenosine monophosphate kinase (AMPK) trong tế bào cơ và gan.
3. Dược động học
3.1. Hấp thu
Thuốc được hấp thu không hoàn toàn qua đường uống, sinh khả dụng chỉ đạt từ 50-60%.
Sau khi uống, thuốc đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2,5 giờ. Trạng thái cân bằng duy trì trong khoảng 24 đến 48 giờ khi dùng với liều thông thường.
Thức ăn gây giảm nhẹ hấp thu.
3.2. Phân bố
Thuốc chủ yếu phân bố trong huyết tương và phân bố thứ cấp trong hồng cầu. Tuy nhiên khả năng liên kết với protein huyết tương kém, ở mức không đáng kể.
3.3. Chuyển hóa và thải trừ
Metformin có cấu trúc phân cực mạnh. Do đó nó không bị chuyển hóa tại gan và được thải trừ ở dạng nguyên vẹn.
Thuốc được thải trừ qua thận bằng 2 con đường: lọc qua thận hay bài xuất ở ống thận.
4. Chỉ định
Metformin là chỉ định đầu tay trong điều trị đái tháo đường type 2 (đái tháo đường không phụ thuộc Insulin), đặc biệt ở những bệnh nhân có tình trạng thừa cân (BMI>25 kg/m2) sau khi đã điều chỉnh chế độ ăn và luyện tập nhưng vẫn không kiểm soát được đường huyết.
Phòng ngừa các do đái tháo đường gây ra bao gồm biến chứng mạch máu lớn (khởi phát bằng tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim,...) và biến chứng mạch máu nhỏ (bệnh thận, bệnh lý võng mạc,...).
Kết hợp với Insulin cho người bệnh tiểu đường phụ thuộc Insulin (tiểu đường tuýp 1 hay tuýp 2 vào giai đoạn cần sử dụng Insulin)
Vài năm gần đây, trong khi chưa tìm được biện pháp thay thế hiệu quả, người ta còn sử dụng Metformin để điều trị cho người mắc hội chứng buồng trứng đa nang - một nguyên nhân hàng đầu dẫn đến vô sinh ở nữ giới. Bệnh lý này được chứng minh là có liên quan đến hiện tượng kháng Insulin. Các nghiên cứu đã cho thấy việc kết hợp Metformin với Clomiphene - tác nhân gây rụng trứng mang đến hiệu quả rất tốt, làm tăng đáng kể cơ hội thụ thai ở những phụ nữ gặp phải hội chứng này.
5. Liều dùng
Liều khởi đầu:
Metformin 500: 1 viên/lần x 2 lần/ngày
Metformin 850: 1 viên/lần.ngày
Liều duy trì: Metformin 500 hoặc Metformin 850 x 2-3 lần/ngày.
Liều tối đa: 2550 - 3000mg/ngày, chia làm 3 lần
6. Cách dùng
Để nâng cao hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ của thuốc tiểu đường cần sử dụng thuốc Metformin đúng cách. Cụ thể cách dùng loại thuốc này như sau:
Metformin là một base rất phân cực nên dễ gây rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy,...). Do đó, nên dùng thuốc trong hoặc ngay bữa ăn để tránh gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa.
Cần kiên trì sử dụng thuốc hàng ngày, không nên gián đoạn. Trong trường hợp chỉ uống một liều duy nhất trong ngày thì nên dùng vào buổi sáng.
Với trẻ em trên 10 tuổi có thể sử dụng thuốc Metformin đơn trị liệu hoặc phối hợp cùng Insulin với liều dùng tối đa là 2000mg/ngày.
Đối với người cao tuổi khi sử dụng thuốc Metformin cần hiệu chỉnh liều và phải được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là chỉ số creatinin huyết thanh để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời nếu xảy ra tình trạng suy thận.
- Trong trường hợp người bệnh cần gây mê để tham gia các cuộc phẫu thuật hay cần phải sử dụng thuốc cản quang có chứa iod để chiếu chụp, phải ngưng sử dụng Metformin trước 48 giờ và chỉ được phép dùng trở lại sau 48 giờ để hạn chế nguy cơ suy thận, tăng tích lũy thuốc trong cơ thể gây tình trạng quá liều và dẫn đến biến chứng nguy hiểm là tăng acid lactic.
Không sử dụng rượu trong quá trình dùng thuốc Metformin vì hội chứng ngộ độc rượu cấp là một yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm toan lactic.
7. Tác dụng không mong muốn
7.1. Rối loạn tiêu hóa
Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Metformin (5-20% bệnh nhân) với các biểu hiện: đau bụng, co thắt cơ trơn vùng bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng, tiêu chảy, cảm giác khó chịu vì có vị kim loại trong miệng.
Các triệu chứng này xuất hiện khá sớm trong quá trình điều trị nhưng có khả năng giảm đi hoặc biến mất nếu tăng liều thuốc từ từ và uống thuốc cuối bữa ăn.
7.2. Nhiễm toan lactic
Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, tỉ lệ tử vong cao (lên tới 50%).
Dấu hiệu cảnh báo: Mệt mỏi nhiều, đau bụng kèm theo rối loạn cơ trơn vùng bụng, rối loạn tiêu hóa.
Triệu chứng lâm sàng: co thắt cơ gây đau ngực và/hoặc đau bụng, yếu liệt cơ.
Xét nghiệm: nồng độ lactat máu tăng (>5mmol/l), pH máu giảm, rối loạn thăng bằng điện giải biểu hiện bằng tăng tỉ lệ lactat/pyruvat và tăng khoảng trống anion.
Yếu tố thuận lợi: Nhiễm toan ceton, nghiện rượu, suy gạn hoặc suy thận, ăn chay, thiếu oxy tổ chức.
Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc, ngay lập tức nhập viện cấp cứu.
7.3. Các tác dụng phụ khác
Giảm hấp thu vitamin B12: Đây là vitamin có vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh và tham gia tổng hợp ADN, các acid béo. Thiếu vitamin B12 là một nguyên nhân gây mệt mỏi kéo dài, thiếu máu hoặc rối loạn cảm xúc. Vì vậy cần bổ sung vitamin B12 trong quá trình sử dụng thuốc Metformin cho một số bệnh nhân.
Phản ứng trên da như ngứa, ban đỏ, mề đay.
8. Chống chỉ định
Không sử dụng Metformin cho các đối tượng sau:
Suy gan, nghiện rượu, ngộ độc rượu cấp tính, các bệnh lý có tình trạng thiếu oxy tổ chức như suy hô hấp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim,...(do dễ gây biến chứng nhiễm toan lactic)
Suy thận mạn (kể cả suy thận mức độ trung bình), bất kỳ bệnh lý nào làm ảnh hưởng đến chức năng của thận (mất nước do nôn, tiêu chảy nặng, sốt; giảm thể tích tuần hoàn)
Đái tháo đường có biến chứng nhiễm toan ceton hoặc tiền hôn mê đái tháo đường
Nhiễm khuẩn nặng: nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm trùng
Không sử dụng thuốc trong thai kỳ, cho phụ nữ đang cho con bú hay trẻ em dưới 10 tuổi
9. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc chống chỉ định: Như đã trình bày ở trên, tuyệt đối không sử dụng đồng thời Metformin với thuốc cản quang chứa iod hoặc trong trường hợp phẫu thuật cần gây mê để tránh biến chứng nhiễm toan lactic.
Tương tác thuốc cần cẩn trọng trong khi sử dụng:
Các thuốc gây tăng đường máu: glucocorticoid, clorpromazin, thuốc tác động giống giao cảm, progesteron liều cao).
Thuốc lợi tiểu quai (dễ gây suy thận và tích lũy Metformin)
Giám sát chặt chẽ và hiệu chỉnh liều Metformin (căn cứ vào biểu hiện lâm sàng và các kết quả xét nghiệm) khi sử dụng đồng thời với một trong các thuốc sau: insulin, sulfamid, thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng nấm nhóm azol, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), các chế phẩm thuốc có chứa cồn.
10. Lưu ý gì khi sử dụng thuốc Metformin?
Theo dõi định kỳ 3 tháng một lần chỉ số HbA1c, theo dõi cân nặng, kiểm soát huyết áp và tuân thủ điều trị.
Hàng năm: định lượng creatinin máu, micro-albumin niệu ( đặc biệt ở người cao tuổi) để tầm soát nguy cơ suy thận, kiểm tra đáy, mắt, bàn chân, điện giải đồ, làm xét nghiệm kiểm tra các thành phần lipid máu
Thuốc tiểu đường được chỉ định sau khi đã thất bại với những biện pháp thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, luyện tập và trong quá trình sử dụng thuốc, kể cả thuốc Metformin, người bệnh vẫn cần duy trì những thói quen lành mạnh này:
Chế độ ăn: giảm đường (hạn chế ăn kẹo, bánh ngọt, bổ sung rau, các loại trái cây); giảm calo nếu thừa cân; giảm mỡ động vật, thay thế bằng dầu thực vật hoặc các loại chất béo không bão hòa.
Tập thể dục thể thao thường xuyên
Không sử dụng rượu bia và các chất kích thích khác.
11. Giá thuốc Metformin
Giá thuốc metformin 850mg hiện nay trên thị trường là 240.000 đồng/ 1 hộp 40 viên, dao động tùy từng nơi bán.
Trên đây là những thông tin về thuốc Metformin, một trong những nhóm thuốc cho người tiểu đường tốt nhất hiện nay. Hãy tuân thủ phác đồ điều trị, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện khoa học để nâng cao sức khỏe, đẩy lùi căn bệnh tiểu đường nhé.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Metformin hay bệnh tiểu đường, hãy gọi điện ngay với chúng tôi thông qua hotline dưới đây để được tư vấn chi tiết về thông tin cũng như biện pháp phòng ngừa bệnh nhé!
Đừng quên like, share và đánh giá nếu bạn cảm thấy bài viết này hữu ích nhé, duockienminh.vn cảm ơn độc giả nhiều!
Xem thêm: Cây mật nhân